Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vernal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
vernal
conjunctivitis
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɜː.nᵊl/
Tính từ
sửa
vernal
/ˈvɜː.nᵊl/
(
Thuộc
)
Mùa xuân
;
đến
về
mùa xuân
,
xảy ra
về
mùa xuân
,
xuân
.
vernal
flowers
— hoa xuân
vernal
conjunctivitis
— viêm
màng kết
(
mắt
) mùa xuân
the
vernal
migration of birds
— sự di trú mùa xuân của chim
(
Nghĩa bóng
) (thuộc)
tuổi
thanh xuân
.
Tham khảo
sửa
"
vernal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)