vermeil
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavermeil
Tham khảo
sửa- "vermeil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.mɛj/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vermeil /vɛʁ.mɛj/ |
vermeils /vɛʁ.mɛj/ |
Giống cái | vermeille /vɛʁ.mɛj/ |
vermeilles /vɛʁ.mɛj/ |
vermeil /vɛʁ.mɛj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vermeil /vɛʁ.mɛj/ |
vermeil /vɛʁ.mɛj/ |
vermeil gđ /vɛʁ.mɛj/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vermeil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)