Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bla.faʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực blafard
/bla.faʁ/
blafards
/bla.faʁ/
Giống cái blafarde
/bla.faʁd/
blafardes
/bla.faʁd/

blafard /bla.faʁ/

  1. Nhợt nhạt.
    Figure blafarde — mặt nhợt nhạt
    Lueur blafarde — ánh sáng nhợt nhạt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa