blafard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bla.faʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blafard /bla.faʁ/ |
blafards /bla.faʁ/ |
Giống cái | blafarde /bla.faʁd/ |
blafardes /bla.faʁd/ |
blafard /bla.faʁ/
- Nhợt nhạt.
- Figure blafarde — mặt nhợt nhạt
- Lueur blafarde — ánh sáng nhợt nhạt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "blafard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)