Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verbigerate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
verbigerate
nội động từ
Lặp
đi
lặp lại
những
câu
chữ
vô nghĩa
(một dạng của chứng mất ngôn).
Tham khảo
sửa
"
verbigerate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)