Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vendu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vendu
/vɑ̃.dy/
vendus
/vɑ̃.dy/
Giống cái
vendue
/vɑ̃.dy/
vendues
/vɑ̃.dy/
vendu
Bán
rồi
.
Bị
mua chuộc
.
Juge
vendu
— thẩm phán bị mua chuộc
Trái nghĩa
sửa
Invendu
intègre
,
probe
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vendu
/vɑ̃.dy/
vendus
/vɑ̃.dy/
vendu
gđ
Kẻ
bị
mua chuộc
.
(
Thông tục
) Đồ
bất lương
.
Tham khảo
sửa
"
vendu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)