intègre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛɡʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intègre /ɛ̃.tɛɡʁ/ |
intègres /ɛ̃.tɛɡʁ/ |
Giống cái | intègre /ɛ̃.tɛɡʁ/ |
intègres /ɛ̃.tɛɡʁ/ |
intègre /ɛ̃.tɛɡʁ/
- Liêm khiết, thanh liêm.
- Fonctionnaire intègre — viên chức liêm khiết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "intègre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)