Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực velu
/və.ly/
velus
/və.ly/
Giống cái velue
/və.ly/
velues
/və.ly/

velu /və.ly/

  1. lông, đầy lông; lông lá.
    Bras velu — cánh tay lông lá
    Fruit velu — quả có lông
    pierre velue — đá chưa đẽo

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
velu
/və.ly/
velus
/və.ly/

velu /və.ly/

  1. Phầnlông, mặtlông.
    Le velu d’une feuille — mặt có lông của lá
  2. Sự lông.
    Le velu du lapin — sự xù lông của con thỏ

Tham khảo

sửa