veiné
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ve.ne/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | veiné /ve.ne/ |
veinés /ve.ne/ |
Giống cái | veinée /ve.ne/ |
veinées /ve.ne/ |
veiné /ve.ne/
- Nổi tĩnh mạch, nổi gân.
- Main veinée — bàn tay nổi gân
- Có vân (gỗ đá).
- Nổi gân (lá).
- (Ngành mỏ) Thành vỉa; có vỉa.
- (Nghĩa bóng) Lẫn lộn.
- Un patois italien veiné de français — thổ ngữ ý lẫn lộn tiếng Pháp
Tham khảo sửa
- "veiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)