veille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
veille /vɛj/ |
veilles /vɛj/ |
veille gc /vɛj/
- Sự thức đêm, sự thức; (số nhiều) đêm thức.
- Consacrer de longues veilles à l’étude — thức nhiều đêm để học tập
- Việc canh gác ban đêm; việc canh tuần.
- Poste de veille — trạm canh tuần
- Hôm trước.
- La veille de Pâques — hôm trước ngày lễ Phục sinh
- (Sử học) Canh.
- Troisième veille — canh ba
- à la veille de — ngay trước (khi), lúc sắp
- à la veille de la révolution — ngay trước cách mạng
- à la veille du départ — lúc sắp ra đi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "veille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)