lendemain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɑ̃d.mɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lendemain /lɑ̃d.mɛ̃/ |
lendemains /lɑ̃d.mɛ̃/ |
lendemain gđ /lɑ̃d.mɛ̃/
- Ngày hôm sau.
- Tương lai, ngày mai.
- Songer au lendemain — nghĩ đến ngày mai
- changer d’idée du jour au lendemain — đổi ý kiến như chong chóng
- du jour au lendemain de fête — buồn như chấu cắn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "lendemain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)