Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vasque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vask/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vasque
/vask/
vasques
/vask/
vasque
gc
/vask/
Bồn
nước
phun
(trong vườn hoa),
cúp
loe
miệng
(trang trí bàn ăn).
Tham khảo
sửa
"
vasque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)