Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vasque
/vask/
vasques
/vask/

vasque gc /vask/

  1. Bồn nước phun (trong vườn hoa), cúp loe miệng (trang trí bàn ăn).

Tham khảo

sửa