Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vasière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/va.zjɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vasière
/va.zjɛʁ/
vasières
/va.zjɛʁ/
vasière
gc
/va.zjɛʁ/
Chỗ
bùn lầy
.
Bãi
(nuôi)
vẹm
.
Bể
tích
nước
mặn
(cho ruộng muối).
Tham khảo
sửa
"
vasière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)