Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
varmint
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɑːr.mənt/
Danh từ
sửa
varmint
/ˈvɑːr.mənt/
(
Thông tục
)
Người
quái ác
,
người
ác
hiểm
.
young
varmint
— thằng bé tinh ranh quái ác
Sâu mọt
;
vật
hại
.
(
Săn bắn
) , (từ lóng)
con
cáo
.
Tham khảo
sửa
"
varmint
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)