immutabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.my.ta.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
immutabilité /i.my.ta.bi.li.te/ |
immutabilités /i.my.ta.bi.li.te/ |
immutabilité gc /i.my.ta.bi.li.te/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "immutabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)