Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.my.ta.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
immutabilité
/i.my.ta.bi.li.te/
immutabilités
/i.my.ta.bi.li.te/

immutabilité gc /i.my.ta.bi.li.te/

  1. Tính bất biến, tính bất di bất dịch.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa