Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
varactor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
varactor
Từ nguyên
sửa
Từ
variable
(“có thể biến đổi”) +
reactor
(“vật phản ứng”).
Danh từ
sửa
varactor
(
Kỹ thuật
)
Đi-ốt
biến dung
; đi-ốt
bán dẫn
có
điện dung
có thể
biến đổi
; đi-ốt điện dung
biến thiên
,
tụ điện
biến thiên.
Đồng nghĩa
sửa
varicap diode
tuning diode