valta-asema
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ valta (“quyền, quyền lực”) + asema (“vị thế, địa vị”).
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ˈʋɑltɑˌ(ʔ)ɑsemɑ/, [ˈʋɑ̝l̪t̪ɑ̝ˌ(ʔ)ɑ̝s̠e̞mɑ̝]
- Vần: -ɑsemɑ
- Tách âm tiết(ghi chú): val‧ta‧a‧se‧ma
Danh từ
sửavalta-asema
Biến cách
sửaBiến tố của valta-asema (Kotus loại 10/koira, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | valta-asema | valta-asemat | ||
gen. | valta-aseman | valta-asemien | ||
par. | valta-asemaa | valta-asemia | ||
ill. | valta-asemaan | valta-asemiin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | valta-asema | valta-asemat | ||
acc. | nom. | valta-asema | valta-asemat | |
gen. | valta-aseman | |||
gen. | valta-aseman | valta-asemien valta-asemainhiếm | ||
par. | valta-asemaa | valta-asemia | ||
ine. | valta-asemassa | valta-asemissa | ||
ela. | valta-asemasta | valta-asemista | ||
ill. | valta-asemaan | valta-asemiin | ||
ade. | valta-asemalla | valta-asemilla | ||
abl. | valta-asemalta | valta-asemilta | ||
all. | valta-asemalle | valta-asemille | ||
ess. | valta-asemana | valta-asemina | ||
tra. | valta-asemaksi | valta-asemiksi | ||
abe. | valta-asematta | valta-asemitta | ||
ins. | — | valta-asemin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
sửa- “valta-asema”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2023