valgyti
Tiếng Litva
sửaĐộng từ
sửavalgýti (ngôi thứ ba hiện tại vãlgo, ngôi thứ ba quá khứ vãlgė)
- Ăn.
Chia động từ của valgyti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
valgau | valgai | valgo | valgome, valgom |
valgote, valgot |
valgo | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
valgiau | valgei | valgė | valgėme, valgėm |
valgėte, valgėt |
valgė | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
valgydavau | valgydavai | valgydavo | valgydavome, valgydavom |
valgydavote, valgydavot |
valgydavo | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
valgysiu | valgysi | valgys | valgysime, valgysim |
valgysite, valgysit |
valgys | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
valgyčiau | valgytum, valgytumei |
valgytų | valgytumėme, valgytumėm, valgytume |
valgytumėte, valgytumėt |
valgytų | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | valgyk, valgyki |
tevalgo, tevalgai |
valgykime, valgykim |
valgykite, valgykit |
tevalgo, tevalgai |
động tính từ (dalyviai) valgyti
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | valgąs, valgantis | valgamas |
quá khứ | valgęs | valgytas |
quá khứ nhiều lần | valgydavęs | — |
tương lai | valgysiąs, valgysiantis | valgysimas |
participle of necessity | — | valgytinas |
phần động tính từ (pusdalyvis) valgyti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | valgydamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) valgyti
chủ động | |
---|---|
hiện tại phó từ | valgant |
quá khứ phó từ | valgius |
quá khứ nhiều lần phó từ | valgydavus |
tương lai phó từ | valgysiant |
būdinys của valgyti
manner of action participle | valgyte, valgytinai |
---|