Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌdɪk.ˈtɔr.i.ən/

Danh từ sửa

valedictorian /.ˌdɪk.ˈtɔr.i.ən/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp).

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)