Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vakuum vakuumet
Số nhiều vakuum, vakuumer vakuuma, vakuumene

vakuum

  1. Khoảng chân không.
    I vakuum faller en stein og en fjær like fort.
    Forskning foregår ikke i et vakuum, den angår mennesker.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa