Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vagina
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Catalan
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/və.ˈdʒɑɪ.nə/
Hoa Kỳ
[və.ˈdʒɑɪ.nə]
Danh từ
sửa
vagina
số nhiều
vaginae
/və.ˈdʒɑɪ.nə/
Bao
,
vỏ
bọc
.
(
Giải phẫu
) Âm đạo.
(
Thực vật học
)
Bẹ
(lá).
Tham khảo
sửa
"
vagina
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Catalan
sửa
Danh từ
sửa
vagina
gc
(số nhiều
vagines
)
(
Giải phẫu
)
Âm đạo
.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)