vaciller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /va.si.je/
Nội động từ sửa
vaciller nội động từ /va.si.je/
- Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng vì mệt.
- Caler une échelle qui vacille — kê cái thang lắc lư
- Chập chờn.
- Lumière qui vacille — ánh sáng chập chờn
- Mémoire qui vacille — trí nhớ chập chờn
- Do dự, dao động.
- Vaciller dans ses réponses — trả lời do dự
Tham khảo sửa
- "vaciller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)