Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vận số
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
və̰ʔn
˨˩
so
˧˥
jə̰ŋ
˨˨
ʂo̰
˩˧
jəŋ
˨˩˨
ʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vən
˨˨
ʂo
˩˩
və̰n
˨˨
ʂo
˩˩
və̰n
˨˨
ʂo̰
˩˧
Danh từ
sửa
vận số
Toàn bộ
những
điều
may rủi
lớn đã được
định
sẵn
một cách
thần bí
, theo
mê tín
.
tin vào
vận số
Đồng nghĩa
sửa
khí số
vận mạng
vận mệnh
Tham khảo
sửa
Vận số,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam