Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vẩu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
və̰w
˧˩˧
jəw
˧˩˨
jəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vəw
˧˩
və̰ʔw
˧˩
Tính từ
sửa
vẩu
Nói
răng cửa
của
hàm
trên
nhô
ra
phía trước
.
Anh ấy
vẩu
răng.
Răng
vẩu
.
Tham khảo
sửa
"
vẩu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)