problem
Tiếng Na UySửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | problem | problemet |
Số nhiều | problem, problemer | problema, problemene |
problem gđ
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- (1) problembarn gđ: Trẻ khó dạy.
- (1) problemløsning gđ: Sự giải quyết vấn đề.
- (1) problemstilling gđc: Sự đặt vấn đề.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)