Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viʔi˧˥ lə̰ʔjŋ˨˩ji˧˩˨ lḛn˨˨ji˨˩˦ ləːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ˩˧ leŋ˨˨vi˧˩ lḛŋ˨˨vḭ˨˨ lḛŋ˨˨

Từ nguyên sửa

Từ (“lớn”) + lệnh.

Danh từ sửa

vĩ lệnh

  1. (Máy tính) Một lệnh máy tính, thường có thêm tham số, trong một ngôn ngữ lập trình, được biên dịch thành nhiều dòng lệnh khi máy tính nhận nó; gần tương đương với hàm trong ngôn ngữ lập trình cấp cao.

Dịch sửa