Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vô cảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vo
˧˧
ka̰ːm
˧˩˧
jo
˧˥
kaːm
˧˩˨
jo
˧˧
kaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vo
˧˥
kaːm
˧˩
vo
˧˥˧
ka̰ːʔm
˧˩
Từ nguyên
sửa
Từ
vô
(“không có”) +
cảm
(“cảm giác; cảm xúc”).
Tính từ
sửa
vô cảm
Không có
tình cảm
cảm xúc
của
con người
.