Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ví dù
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Liên từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vi
˧˥
zṳ
˨˩
jḭ
˩˧
ju
˧˧
ji
˧˥
ju
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vi
˩˩
ɟu
˧˧
vḭ
˩˧
ɟu
˧˧
Liên từ
sửa
ví dụ
Dùng
để
nêu
giả thiết
để
khẳng định
một
điều
gì đó.
Đồng nghĩa
sửa
ví dầu
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)