vétéran
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.te.ʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vétéran /ve.te.ʁɑ̃/ |
vétérans /ve.te.ʁɑ̃/ |
vétéran gđ /ve.te.ʁɑ̃/
- Lính kỳ cựu.
- Cựu binh.
- Les vétérans de 14 — những cựu binh năm 1914
- Người kỳ cựu.
- Un vétéran de l’enseignement — một người kỳ cựu trong giáo giới
- (Thể dục thể thao) Vận động viên quá tuổi.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vétéran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)