vénération
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ne.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vénération /ve.ne.ʁa.sjɔ̃/ |
vénérations /ve.ne.ʁa.sjɔ̃/ |
vénération gc /ve.ne.ʁa.sjɔ̃/
- Lòng tôn kính.
- Vénération pour son père — lòng tôn kính bố
- Lòng tôn sùng, lòng sùng bái.
- Vénération des fidèles — lòng sùng bái của các tín đồ
- Lòng mê thích, lòng mê.
- Avoir de la vénération pour le café — mê cà phê
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vénération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)