Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blasphème
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/blas.fɛm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
blasphème
/blas.fɛm/
blasphèmes
/blas.fɛm/
blasphème
gđ
/blas.fɛm/
Lời
báng bổ
(thần thánh).
Lời
xúc phạm
,
lời
bất kính
.
Tham khảo
sửa
"
blasphème
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)