Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
végéter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ve.ʒe.te/
Nội động từ
sửa
végéter
nội động từ
/ve.ʒe.te/
Sống
leo lắt
,
sống
một
cuộc sống
vô vị
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Sinh trưởng
,
phát triển
,
mọc
(cây cối).
Tham khảo
sửa
"
végéter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)