Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leo lắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɛw
˧˧
lat
˧˥
lɛw
˧˥
la̰k
˩˧
lɛw
˧˧
lak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɛw
˧˥
lat
˩˩
lɛw
˧˥˧
la̰t
˩˧
Tính từ
sửa
leo lắt
Yếu
ớt
,
chập chờn
.
Ngọn nến cháy hết, lửa
leo lắt
trên đoạn bấc cuối cùng.