Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít uvilje uviljen
Số nhiều uviljer uviljene

uvilje

  1. Lòng ác cảm, sự bất mãn.
    å ha/være uvilje mot noen
  2. Sự miễn cưỡng, không mong muốn, không bằng lòng.
    uvilje til å prøve

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa