uudenseelanninhaukka
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ Uuden-Seelannin (“New Zealand”) + haukka (“chim ưng”).
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ˈuːdenˌseːlɑnːinˌhɑu̯kːɑ/, [ˈuːde̞nˌs̠e̞ːlɑ̝nːinˌhɑ̝u̯kːɑ̝]
- Vần: -ɑukːɑ
- Tách âm tiết(ghi chú): uu‧den‧see‧lan‧nin‧hauk‧ka
Danh từ
sửauudenseelanninhaukka