Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utstilling utstillinga, utstillingen
Số nhiều utstillinger utstillingene

utstilling gđc

  1. Sự, cuộc triển lãm.
    Mange kunstnere deltok på utstillingen.
    Utstillingen varte i tre dager.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa