kunstutstilling
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kunstutstilling | kunstutstillinga, kunstutstillingen |
Số nhiều | kunstutstillinger | kunstutstillingene |
Danh từ sửa
kunstutstilling gđc
- Sự, cuộc triển lãm nghệ thuật.
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "kunstutstilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)