Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utskjæring utskjæringa, utskjæring en
Số nhiều utskjæringer utskjæringene

utskjæring gđc

  1. Sự khắc, gọt, chạm trổ, điêu khắc.
    utskjæring av et mønster
  2. 2. Đồ, vật chạm trổ, tác phẩm điêu khắc.
    De gamle møblene hadde fine utskjuringer.

Tham khảo

sửa