utskjæring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utskjæring | utskjæringa, utskjæring en |
Số nhiều | utskjæringer | utskjæringene |
utskjæring gđc
- Sự khắc, gọt, chạm trổ, điêu khắc.
- utskjæring av et mønster
- 2. Đồ, vật chạm trổ, tác phẩm điêu khắc.
- De gamle møblene hadde fine utskjuringer.
Tham khảo
sửa- "utskjæring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)