Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc utsatt
gt utsatt
Số nhiều utsatte
Cấp so sánh
cao

utsatt

  1. chỗ yếu, có nhược điểm. Hứng chịu (thời tiết, nguy hiểm. . . ).
    En statsråd har en utsatt stilling.
    Fotgjengere er en utsatt gruppe i trafikken.
    Huset ligger utsatt til for ras.

Tham khảo

sửa