utsatt
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utsatt |
gt | utsatt | |
Số nhiều | utsatte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utsatt
- Có chỗ yếu, có nhược điểm. Hứng chịu (thời tiết, nguy hiểm. . . ).
- En statsråd har en utsatt stilling.
- Fotgjengere er en utsatt gruppe i trafikken.
- Huset ligger utsatt til for ras.
Tham khảo
sửa- "utsatt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)