utblåsing
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utblåsing | utblaåsinga, utblaåsingen |
Số nhiều | utblaåsinger | utblaåsingene |
utblåsing gđc
- Sự cố phun bắn dầu hay ga lên (không kiểm soát được).
- Det har vært en utblåsing på Ekofiskfeltet.
- Sự bộc phát.
- Marianne hadde full utblåsing på sjefens kontor i dag.
Tham khảo
sửa- "utblåsing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)