Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utblåsing utblaåsinga, utblaåsingen
Số nhiều utblaåsinger utblaåsingene

utblåsing gđc

  1. Sự cố phun bắn dầu hay ga lên (không kiểm soát được).
    Det har vært en utblåsing på Ekofiskfeltet.
  2. Sự bộc phát.
    Marianne hadde full utblåsing på sjefens kontor i dag.

Tham khảo

sửa