usure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.zyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
usure /y.zyʁ/ |
usures /y.zyʁ/ |
usure gc /y.zyʁ/
- Sự cho vay nặng lãi.
- Lãi quá nặng.
- Sự mòn, sự sờn, độ mòn.
- L’usure des chaussures — sự mòn giày
- Sự hao mòn, sự tiêu hao.
- Usure des forces — sự hao mòn sức lực
- Guerre d’usure — chiến tranh tiêu hao
- avec usure — quá mức, quá đáng
- payer quelqu'un de ses peines avec usure — trả công ai quá mức
Tham khảo
sửa- "usure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)