Tiếng Anh

sửa
 
urinal

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjɜː.ə.nᵊl/

Danh từ

sửa

urinal /ˈjɜː.ə.nᵊl/

  1. (Y học) Bình đái (cho người bệnh).
  2. (Y học) Lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm).
  3. Chỗ đi tiểu.
    street urinal — chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.ʁi.nal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
urinal
/y.ʁi.nal/
urinal
/y.ʁi.nal/

urinal /y.ʁi.nal/

  1. Vịt đái (cho người bệnh nằm mà đái).
  2. Chậu lấy nước tiểu (để đưa thầy thuốc (xem)).

Tham khảo

sửa