urinal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈjɜː.ə.nᵊl/
Danh từ
sửaurinal /ˈjɜː.ə.nᵊl/
- (Y học) Bình đái (cho người bệnh).
- (Y học) Lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm).
- Chỗ đi tiểu.
- street urinal — chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng
Tham khảo
sửa- "urinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.ʁi.nal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
urinal /y.ʁi.nal/ |
urinal /y.ʁi.nal/ |
urinal gđ /y.ʁi.nal/
Tham khảo
sửa- "urinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)