Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

uricosuric ( không so sánh được)

  1. Tăng thải acid uric qua đường niệu.

Danh từ

sửa

uricosuric (số nhiều uricosurics)

  1. Thuốc tăng thải acid uric qua đường niệu.