Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjʊr.ɪk/

Tính từ

sửa

uric /ˈjʊr.ɪk/

  1. (Hoá học) Uric.
    uric acid — axit uric

Tham khảo

sửa