urgence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /yʁ.ʒɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
urgence /yʁ.ʒɑ̃s/ |
urgences /yʁ.ʒɑ̃s/ |
urgence gc /yʁ.ʒɑ̃s/
- Tính khẩn cấp, sự khẩn cấp.
- En cas d’urgence — trong trường hợp khẩn cấp
- état d’urgence — tình trạng khẩn cấp
- (Y học) Trường hợp cấp cứu.
- d’urgence — ngay tức khắc
- Opérer d’urgence — mổ ngay tức khắc
Tham khảo
sửa- "urgence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)