Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

urbanisation

  1. Sự thành thị hoá.
  2. Sự làm mất tính cách nông thôn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /yʁ.ba.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
urbanisation
/yʁ.ba.ni.za.sjɔ̃/
urbanisation
/yʁ.ba.ni.za.sjɔ̃/

urbanisation gc /yʁ.ba.ni.za.sjɔ̃/

  1. Sự đô thị hóa.

Tham khảo sửa