Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈəp.ˌtɜːn/

Danh từ

sửa

upturn (số nhiều upturns) /ˈəp.ˌtɜːn/

  1. Sự tăng, sự lên (giá cả).
  2. Sự khá lên, sự tiến lên.

Tham khảo

sửa