Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
upturn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈəp.ˌtɜːn/
Danh từ
sửa
upturn
(
số nhiều
upturns
)
/ˈəp.ˌtɜːn/
Sự
tăng
, sự
lên
(
giá cả
).
Sự
khá
lên
, sự
tiến
lên.
Tham khảo
sửa
"
upturn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)