Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəp.ˈhɪɫ/

Tính từ sửa

uphill /ˈəp.ˈhɪɫ/

  1. Dốc (đường).
  2. Khó khăn, vất vả (công việc), gian truân, gay go.
    an uphill task — một nhiệm vụ khó khăn

Phó từ sửa

uphill /ˈəp.ˈhɪɫ/

  1. Lên dốc.

Danh từ sửa

uphill /ˈəp.ˈhɪɫ/

  1. Dốc, đường dốc.

Tham khảo sửa