Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
up-market
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈəp.ˈmɑːr.kət/
Tính từ
sửa
up-market
adv
/ˈəp.ˈmɑːr.kət/
Ở đầu
chợ
, về
phía
đầu
chợ
.
Dành
cho
giới
thượng lưu
,
hảo hạng
,
loại
sang
.
Tham khảo
sửa
"
up-market
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)