Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unwrinkle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
unwrinkle
ngoại động từ
Làm cho
hết
nhàu
, làm cho
hết
nhăn
,
vuốt
cho
phẳng
.
Tham khảo
sửa
"
unwrinkle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)