unwhitewashed
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunwhitewashed
- Không quét vôi trắng.
- Không được thanh minh, không được minh oan.
- Bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ).
Tham khảo
sửa- "unwhitewashed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)