Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unwhitewashed

  1. Không quét vôi trắng.
  2. Không được thanh minh, không được minh oan.
  3. Bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ).

Tham khảo

sửa